Dàn lạnh Cassette âm trần (Một hướng thổi)
Thiết kế mảnh mai, lắp đặt linh hoạt
- Thiết kế mảnh mai
- Lắp đặt linh hoạt
- Bơm xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 500mm
Thông số kỹ thuật
Tên Model | FXKQ25MAVE | FXKQ32MAVE | FXKQ40MAVE | FXKQ63MAVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 7.1 | |
Btu/h | 9,600 | 12,300 | 15,400 | 24,200 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 8.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.066 | 0.066 | 0.076 | 0.105 |
Sưởi ấm | kW | 0.046 | 0.046 | 0.056 | 0.085 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 38/33 | 38/33 | 40/34 | 42/37 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 215 x 1,110 x 710 | 215 x 1,110 x 710 | 215 x 1,110 x 710 | 215 x 1,310 x 710 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa (Xem tài liệu kĩ thuật để biết thêm chi tiết).
- Độ ồn:
Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo từ vị trí cách dàn lạnh về phía trước 1m và hướng xuống 1m.
Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:
Reload