Dàn lạnh tủ đứng đặt sàn nối ống gió
Loại có lưu lượng khí lớn dành cho các không gian rộng. Thiết kế nội thất linh hoạt cho mọi ứng dụng.
- Lắp đặt linh hoạt và dễ dàng
- Bảo dưỡng dễ dàng
- Chế độ hút gió tươi
Thông số kỹ thuật
Tên Model | FXVQ125MY1 | FXVQ200MY1 | FXVQ250MY1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 14.0 | 22.4 | 28.0 | |
Btu/h | 47,800 | 76,400 | 95,500 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 16.0 | 25.0 | 31.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.59 | 1.41 | 1.68 |
Sưởi ấm | kW | 0.59 | 1.41 | 1.68 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,670 x 750 x 510 | 1,670 x 950 x 510 | 1,670 x 1,170 x 510 | |
Độ ồn* | dB(A) | 52 | 55 | 59 |
Tên Model | FXVQ400MY1 | FXVQ500MY1 | FXVQ500MY16 | ||
---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 45.0 | 56.0 | ||
Btu/h | 154,000 | 191,000 | |||
Công suất sưởi ấm | kW | 50.0 | 63.0 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.97 | 2.62 | 5.02 |
Sưởi ấm | kW | 3.97 | 2.62 | 5.02 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,900 x 1,170 x 720 | 1,900 x 1,470 x 720 | ||
Độ ồn* | dB(A) | 64 | 61 | 67 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB.
- Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.
- Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa (Xem tài liệu kĩ thuật để biết thêm chi tiết.)
* Độ ồn: được đo khi kết nối ống gió (2m) (giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm). Độ ồn tăng xấp xỉ 5 dB(A) khi thông gió được lắp đặt để thổi trực tiếp.
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:
Reload