Dàn lạnh âm trần nối ống gió
Hỗ trợ trực tuyến
  • image
    Tư vấn - Ms. Yến
    Call: 0918.144.266
  • congtytoanchaua@gmail.com
Bài viết mới nhất
So sánh máy lạnh Inverter và không-inverter
So sánh toàn tập để người tiêu dùng có cái nhìn tổng hợp để có thể đưa ra cho mình sự lựa chọn sáng suốt nhất trước khi quyết đị..
chi tiết
kho điện máy
công nghệ hàng đầu công nghệ mới không khí trong lành lạnh như bắc cực mát lạnh cả nhà

Dàn lạnh âm trần nối ống gió

Dàn lạnh âm trần nối ống gió
  • Dàn lạnh âm trần nối ống gió
Mã sản phẩm: Dàn lạnh âm trần nối ống gió
Tình trạng: Còn hàng
Giá: 0đ
Số lượng:  

Áp suất tĩnh cao và trung bình cho phép thiết kế ống gió linh hoạt.

  • Tăng tính linh hoạt trong thiết kế
  • Dễ dàng lắp đặt
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  • Bơm xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 700mm.

Thông số kỹ thuật

 
Tên Model FXMQ20PVE FXMQ25PVE FXMQ32PVE FXMQ40PVE
Công suất làm lạnh kW 2.2 2.8 3.6 4.5
Btu/h 7,500 9,600 12,300 15,400
Công suất sưởi ấm kW 2.5 3.2 4 5
Công suất điện tiêu thụ* Làm lạnh kW 0.056 0.056 0.060 0.151
Sưởi ấm kW 0.069 0.069 0.073 0.182
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) dB(A) 33/31/29 33/31/29 34/32/30 39/37/35
Kích thước 
(Cao x Rộng x Dày)
mm 300 x 550 x 700 300 x 550 x 700 300 x 550 x 700 300 x 700 x 700
Tên Model FXMQ50PVE FXMQ63PVE FXMQ80PVE FXMQ100PVE
Công suất làm lạnh kW 5.6 7.1 9.0 11.2
Btu/h 19,100 24,200 30,700 38,200
Công suất sưởi ấm kW 6.3 8.0 10.0 12.5
Công suất điện tiêu thụ* Làm lạnh kW 0.128 0.138 0.185 0.215
Sưởi ấm kW 0.203 0.218 0.286 0.364
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) dB(A) 41/39/37 42/40/38 43/41/39 43/41/39
Kích thước 
(Cao x Rộng x Dày)
mm 300 x 1,000 x 700 300 x 1,000 x 700 300 x 1,000 x 700 300 x 1,400 x 700
Tên Model FXMQ125PVE FXMQ140PVE FXMQ200MAVE FXMQ250MAVE
Công suất làm lạnh kW 14.0 16.0 22.4 28.0
Btu/h 47,800 54,600 76,400 95,500
Công suất sưởi ấm kW 16.0 18.0 25.0 31.5
Công suất điện tiêu thụ* Làm lạnh kW 0.284 0.405 1.294 1.465
Sưởi ấm kW 0.449 0.449 1.294 1.465
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) dB(A) 44/42/40 46/45/43 48/45 48/45
Kích thước 
(Cao x Rộng x Dày)
mm 300 x 1,400 x 700 300 x 1,400 x 700 470 x 1,380 x 1,100 470 x 1,380 x 1,100
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
  • Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.
  • Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.
  • Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa (Xem tài liệu kĩ thuật để biết thêm chi tiết.)
  • Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
* Giá trị điện năng tiêu thụ dựa trên điều kiện của áp suất tĩnh bên ngoài danh định.

 

 

Viết đánh giá

Tên bạn:


Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!

Bình chọn: Xấu           Tốt

Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:

Reload

Tag:

CÔNG TY TNHH TOÀN CHÂU Á

Giấy phép kinh doanh số : 0303519309 do Sở KH và ĐT TPHCM cấp ngày 07/10/2004
ĐC : 304 Hoàng Văn Thụ, Phươờng 4, Quận Tân Bình
Tài Khoản NH : 89517399 - Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) – CN Đông Sài Gòn
ĐT :  028.38441992 - Di động : 0918.144.266 Ms Yến
Web : khodienmay.com
Mail : congtytoanchaua@gmail.com

Kho điện máy © 2024

BACK TO TOP